Có 2 kết quả:
均摊 jūn tān ㄐㄩㄣ ㄊㄢ • 均攤 jūn tān ㄐㄩㄣ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share equally
(2) to distribute evenly
(2) to distribute evenly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share equally
(2) to distribute evenly
(2) to distribute evenly
Bình luận 0